BỘ Y TẾ | |||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG | |||||||||||
Biểu mẫu 23 | |||||||||||
(Kèm theo công văn số 456 /BGH-YDHP ngày 14 tháng 11 năm 2014) | |||||||||||
THÔNG BÁO | |||||||||||
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu | |||||||||||
của cơ sở giáo dục đại học năm học 2014-2015 | |||||||||||
Đơn vị tính: Người |
TT | Nội dung | Tổng số | Chia theo trình độ đào tạo | ||||||||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, Tiến sỹ | CKII | Thạc sĩ | CKI | Đại học | Cao đẳng | Trình độ khác | |||
1 | 2 (3+4+5.1+5.2+6.1+6.2 +7+8+9) | 3 | 4 | 5.1 | 5.2 | 6.1 | 6.2 | 7 | 8 | 9 | |
Tổng số | 331 | 2 | 17 | 23 | 6 | 137 | 2 | 144 | 0 | 0 | |
1 | Khoa Dược | 20 | 1 | 1 | 12 | 6 | |||||
2 | Khoa Điều dưỡng | 24 | 1 | 1 | 7 | 15 | |||||
3 | Khoa Kỹ thuật Y học | 12 | 2 | 2 | 8 | ||||||
4 | Khoa Răng-Hàm-Mặt | 19 | 1 | 5 | 1 | 12 | |||||
5 | Khoa Y tế công cộng | 19 | 1 | 2 | 1 | 11 | 4 | ||||
6 | Bộ môn Chẩn đoán hình ảnh | 6 | 1 | 2 | 3 | ||||||
7 | Bộ môn Da liễu | 5 | 3 | 2 | |||||||
8 | Bộ môn Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
9 | Bộ môn Đạo đức Y học & Y học gia đình | 3 | 2 | 1 | |||||||
10 | Bộ môn GD thể chất & GD quốc phòng | 7 | 1 | 4 | 2 | ||||||
11 | Bộ môn Giải phẫu | 7 | 2 | 5 | |||||||
12 | Bộ môn Giải phẫu bệnh - Y pháp | 5 | 1 | 1 | 3 | ||||||
13 | Bộ môn Hoá học | 6 | 2 | 4 | 0 | ||||||
14 | Bộ môn Hoá sinh | 6 | 1 | 3 | 2 | ||||||
15 | Bộ môn Ký sinh trùng | 5 | 2 | 1 | 2 | ||||||
16 | Bộ môn Lao & Bệnh phổi | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
17 | Bộ môn Lý luận chính trị | 7 | 6 | 1 | |||||||
18 | Bộ môn Mắt | 7 | 1 | 3 | 3 | ||||||
19 | Bộ môn Mô & Phôi thai | 5 | 1 | 1 | 3 | ||||||
20 | Bộ môn Nội | 17 | 3 | 1 | 4 | 9 | |||||
21 | Bộ môn Ngoại & PTTH | 14 | 1 | 2 | 4 | 7 | |||||
22 | Bộ môn Ngoại ngữ | 14 | 12 | 2 | |||||||
23 | Bộ môn Nhi | 18 | 2 | 2 | 5 | 9 | |||||
24 | Bộ môn Phục hồi chức năng | 5 | 2 | 3 | |||||||
25 | Bộ môn Sản - Phụ khoa | 14 | 1 | 4 | 9 | ||||||
26 | Bộ môn Sinh học & DT | 7 | 1 | 5 | 1 | ||||||
27 | Bộ môn Sinh lý | 5 | 1 | 3 | 1 | ||||||
28 | Bộ môn Sinh lý bệnh - Dị ứng | 4 | 1 | 1 | 2 | ||||||
29 | Bộ môn Tai - Mũi - Họng | 8 | 1 | 3 | 4 | ||||||
30 | Bộ môn Tâm thần | 5 | 1 | 2 | 2 | ||||||
31 | Bộ môn Toán - Tin | 8 | 6 | 2 | |||||||
32 | Bộ môn Thần kinh | 4 | 3 | 1 | |||||||
33 | Bộ môn Truyền nhiễm | 7 | 3 | 4 | |||||||
34 | Bộ môn U bướu | 5 | 1 | 1 | 3 | ||||||
35 | Bộ môn vi sinh vật | 6 | 2 | 2 | 2 | ||||||
36 | Bộ môn Y học biển | 5 | 1 | 2 | 2 | ||||||
37 | Bộ môn Y học cổ truyền | 9 | 2 | 2 | 1 | 4 | |||||
38 | Bộ môn Y Vật lý | 4 | 2 | 2 |
Lưu ý: Các TSKH và Tiến sỹ nếu đã tính trong mục Giáo sư (3), Phó giáo sư (4) thì không tính trong mục TSKH, Tiến sỹ (5) nữa. | |||||||||||
CKI, CKII: Bác sỹ chuyên khoa I, Bác sỹ chuyên khoa II | |||||||||||
Hải Phòng, ngày 14 thang 11 năm 2014 | |||||||||||
Người lập biểu | KT.HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
(đã ký tên và đóng dấu) |
BỘ Y TẾ | ||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG | ||||||||
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức danh (GS, PGS, GVC, GV, Trợ giảng) | Trình độ đào tạo (TSKH, TS, ThS, ĐH) | Chuyên môn đào tạo | Giảng dạy khối kiến thức đại cương | Giảng dạy khối kiến thức chuyên nghiệp | Ngành đào tạo tham gia chủ trì |
1 | Mai Văn Nam | 11/8/1955 | GVC | BSCK2 | Chẩn đoán hình ảnh | x | Chẩn đoán hình ảnh | |
2 | Bùi Hoàng Tú | 9/6/1969 | GVC | Thạc sĩ | Chẩn đoán hình ảnh | x | Chẩn đoán hình ảnh | |
3 | Phạm Quốc Thành | 10/13/1979 | GV | Thạc sĩ | Chẩn đoán hình ảnh | x | Chẩn đoán hình ảnh | |
4 | Nguyễn Văn Long | 6/7/1983 | GV | Bác sĩ | Chẩn đoán hình ảnh | x | Chẩn đoán hình ảnh | |
5 | Nguyễn Văn Thúc | 11/18/1983 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Chẩn đoán hình ảnh | |
6 | Phan Xuân Cường | 5/6/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Chẩn đoán hình ảnh | |
7 | Nguyễn Văn Hà | 6/5/1959 | GVC | Thạc sĩ | Bệnh ngoài da | x | Da liễu | |
8 | Nguyễn Thị Liên | 12/10/1982 | GV | Thạc sĩ | Da liễu | x | Da liễu | |
9 | Đào Minh Châu | 5/18/1983 | GV | Thạc sĩ | Da liễu | x | Da liễu | |
10 | Hoàng Thị Làn | 1/10/1985 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Da liễu | |
11 | Nguyễn Thị Thanh Thanh Huyền | 5/9/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Da liễu | |
12 | Phạm Văn Thức | 10/6/1959 | GS | GS.TS | Sinh lý bệnh - DƯ - MD | x | Dị ứng | |
13 | Phạm Huy Quyến | 10/25/1961 | PGS | PGS.TS | Sinh lý bệnh học | x | Sinh lý bệnh | |
14 | Phạm Văn Linh | 5/30/1971 | GVC | Tiến sĩ | Dị ứng và miễn dịch học | x | Dị ứng | |
15 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 1/16/1984 | GV | Thạc sĩ | Dị ứng và miễn dịch học | x | Dị ứng | |
16 | Nguyễn Thị Kim Hương | 8/7/1976 | GV | Thạc sĩ | Sinh lý bệnh học | x | Sinh lý bệnh | |
17 | Vũ Thị Hồng | 7/16/1988 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Dị ứng | |
18 | Phạm Thị Khuyên | 2/14/1987 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sinh lý bệnh | |
19 | Phạm Thị Phương Thảo | 5/4/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sinh lý bệnh | |
20 | Vũ Thị Xuân | 5/7/1974 | Trợ giảng | Cử nhân KTXN | Xét nghiệm | x | Dị ứng | |
21 | Nguyễn Thị Thuý Hiếu | 2/8/1980 | GV | Thạc sĩ | Nội tiêu hóa | x | Đạo đức Y học - Y học gia đình | |
22 | Phùng Chí Thiện | 10/20/1976 | GV | Thạc sĩ | Nội hô hấp | x | Đạo đức Y học - Y học gia đình | |
23 | Nguyễn Thùy Linh | 10/21/1988 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Đạo đức Y học - Y học gia đình | |
24 | Nguyễn Đức Nhâm | 12/14/1955 | GVC | Tiến sĩ | Thể dục thể chất | x | Giáo dục thể chất | |
25 | Nguyễn Khánh Hưng | 8/3/1965 | GV | Thạc sĩ | Thể dục thể chất | x | Giáo dục thể chất | |
26 | Nhữ Văn Thuấn | 10/12/1983 | GV | Thạc sĩ | Thể dục - Thể thao_SP | x | Giáo dục thể chất | |
27 | Phạm Văn Thưởng | 4/14/1962 | GV | Thạc sĩ | Thể dục thể chất | x | Giáo dục thể chất | |
28 | Hoàng Thị Bích Thủy | 2/28/1980 | GV | Thạc sĩ | Thể dục Thể thao | x | Giáo dục thể chất | |
29 | Nguyễn Trần Quý | 10/1/1989 | GV | Đại học | Giáo dục thể chất | x | Giáo dục thể chất | |
30 | Nguyễn Cẩm Vân | 4/1/1989 | GV | Đại học | Cử nhân Thể dục TT | x | Giáo dục thể chất | |
31 | Nguyễn Bảo Trân | 1/6/1974 | GV | Thạc sĩ | Giải phẫu người | x | Giải phẫu | |
32 | Phạm Thành Nguyên | 8/24/1973 | GV | Thạc sĩ | Giải phẫu người | x | Giải phẫu | |
33 | Hoàng Sơn Lâm | 11/4/1961 | GV | Bác sĩ | Giải phẫu người | x | Giải phẫu | |
34 | Trần Xuân Bách | 4/6/1987 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Giải phẫu | |
35 | Trần Thị Xen | 12/27/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ | x | Giải phẫu | |
36 | Lê Thị Yến | 2/7/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ | x | Giải phẫu | |
37 | Nguyễn Thị Lương | 5/7/1988 | Trợ giảng | Cử nhân ĐD | Đại học Điều dưỡng | x | Giải phẫu | |
38 | Ngô Quang Dương | 2/22/1956 | GVC | Tiến sĩ | Giải phẫu bệnh lý | x | Giải phẫu bệnh | |
39 | Phạm Văn Tuy | 4/12/1961 | GVC | Thạc sĩ | Giải phẫu bệnh lý | x | Y pháp | |
40 | Trần Thị Phương | 7/23/1986 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Giải phẫu bệnh | |
41 | Bùi Cao Cường | 3/31/1988 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Giải phẫu bệnh | |
42 | Trần Thị Lan | 10/29/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ | x | Giải phẫu bệnh | |
43 | Vũ Thị Kim Loan | 4/27/1963 | GVC | Tiến sĩ | Hoá học | x | Hóa học | |
44 | Nguyễn Văn Dưỡng | 2/29/1980 | GV | Tiến sĩ | Hoá học | x | Hóa học | |
45 | Nguyễn Thị Hương | 5/31/1968 | GVC | Thạc sĩ | Hoá học | x | Hóa học | |
46 | Ngô Thanh Hường | 1/26/1985 | GV | Thạc sĩ | Hoá học | x | Hóa học | |
47 | Nguyễn Thị Cúc | 11/3/1983 | GV | Thạc sĩ | Hoá học | x | Hóa học | |
48 | Bùi Ngọc Tân | 11/27/1979 | GV | Thạc sĩ | Hóa học_SP | x | Hóa học | |
49 | Nguyễn Thị Phương Mai | 12/9/1973 | GVC | Thạc sĩ | Hoá môi trường | x | Hóa sinh | |
50 | Phạm Thị Lý | 9/13/1955 | PGS - GVC | PGS.TS | Hóa - Sinh_SP | x | Hóa sinh | |
51 | Phạm Thị Thu Trang | 5/3/1983 | GV | Thạc sĩ | Hoá sinh | x | Hóa sinh | |
52 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 6/11/1985 | GV | Thạc sĩ | Hoá sinh | x | Hóa sinh | |
53 | Dương Thị Minh Thoa | 7/23/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ | x | Hóa sinh | |
54 | Bùi Thị Hương Giang | 9/14/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ | x | Hóa sinh | |
55 | Vũ Văn Thái | 8/4/1976 | GV | Tiến sĩ | Ký sinh trùng | x | Ký sinh trùng | |
56 | Đinh Thị Thanh Mai | 2/10/1971 | GVC | Tiến sĩ | Ký sinh trùng | x | Ký sinh trùng | |
57 | Võ Thị Thanh Hiền | 1/30/1978 | GV | Thạc sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Ký sinh trùng | |
58 | Nguyễn Thị Minh Hoa | 4/4/1987 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Ký sinh trùng | |
59 | Bùi Thị Hồng Ánh | 5/4/1991 | Trợ giảng | Cử nhân KTXN | Cử nhân kỹ thuật xét nghiệm | x | Ký sinh trùng | |
60 | Trần Quang Phục | 5/12/1957 | PGS | Tiến sĩ | Bệnh lao | x | Lao và bệnh phổi | |
61 | Nguyễn Huy Điện | 2/14/1966 | GVC | Tiến sĩ | Lao & Bệnh phổi | x | Lao và bệnh phổi | |
62 | Nguyễn Đức Thọ | 10/8/1973 | GV | Thạc sĩ | Bệnh lao | x | Lao và bệnh phổi | |
63 | Trương Thành Kiên | 8/13/1988 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Lao và bệnh phổi | |
64 | Nguyễn Tiến Trưởng | 8/12/1957 | GVC | Thạc sĩ | Triết học | x | Lý luận chính trị | |
65 | Hoàng Thị Minh Hường | 1/15/1963 | GVC | Thạc sĩ | Kinh tế chính trị | x | Lý luận chính trị | |
66 | Đinh Thị Mai Hương | 1/21/1985 | GV | Thạc sĩ | Thạc sĩ Triết học | x | Lý luận chính trị | |
67 | Trịnh Thị Thuỷ | 10/24/1980 | GV | Thạc sĩ | Triết học | x | Lý luận chính trị | |
68 | Trần Thị Thanh Loan | 11/25/1981 | GV | Thạc sĩ | Triết học | x | Lý luận chính trị | |
69 | Nguyễn Ngọc Mạnh | 8/28/1986 | GV | Thạc sĩ | Lịch sử Đảng | x | Lý luận chính trị | |
70 | Nguyễn Mỹ Chinh | 5/8/1989 | GV | Đại học | Lịch sử_SP | x | Lý luận chính trị | |
71 | Khúc Thị Nhụn | 6/19/1958 | PGS.TS | PGS.TS | Mắt | x | Mắt | |
72 | Nguyễn Văn Được | 2/23/1960 | GVC | Thạc sĩ | Mắt | x | Mắt | |
73 | Trương Khánh Mỹ Hằng | 7/11/1980 | GV | Thạc sĩ | Mắt | x | Mắt | |
74 | Nguyễn Thị Thu Trang | 7/19/1978 | GV | Thạc sĩ | Mắt | x | Mắt | |
75 | Đỗ Khánh Linh | 3/11/1988 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Mắt | |
76 | Bùi Thị Dịu | 10/8/1986 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Mắt | |
77 | Vũ Khánh Toàn | 1/14/1985 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ | x | Mắt | |
78 | Vũ sĩ Khảng | 12/17/1958 | GVC | Tiến sĩ | Mô & Phôi thai | x | Mô - phôi | |
79 | Phạm Thị Thu Thuỷ | 11/19/1980 | GV | Thạc sĩ | Mô & Phôi thai | x | Mô - phôi | |
80 | Đỗ Đình Tiệp | 8/15/1986 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Mô - phôi | |
81 | Khổng Thị Vân Anh | 2/8/1986 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Mô - phôi | |
82 | Phạm Thùy Linh | 10/4/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Mô - phôi | |
83 | Phạm Văn Nhiên | 6/6/1955 | PGS.TS | PGS.TS | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
84 | Nguyễn Thị Dung | 5/8/1957 | PGS.TS | PGS.TS | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
85 | Đỗ Thị Tính | 2/16/1959 | PGS.TS | PGS.TS | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
86 | Ngô Văn Điển | 4/1/1955 | GVC | Bác sĩ chuyên khoa C2 | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
87 | Kê Thị Lan Anh | 1/16/1981 | GV | Thạc sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
88 | Nguyễn Ngọc ánh | 12/11/1986 | GV | Thạc sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
89 | Vũ Thị Thu Trang | 9/3/1979 | GV | Thạc sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
90 | Lê Thị Diệu Hiền | 12/6/1981 | GV | Thạc sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
91 | Phạm Chính Nghĩa | 2/15/1988 | GV | Bác sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
92 | Trịnh Hồng Nhung | 9/11/1986 | GV | Bác sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
93 | Đỗ Quang Tùng | 11/16/1986 | GV | Bác sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
94 | Đoàn Thị út | 12/25/1986 | GV | Bác sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
95 | Đỗ Thị Thanh Loan | 11/17/1987 | GV | Bác sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
96 | Vũ Mạnh Tân | 6/20/1981 | GV | Bác sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
97 | Bùi Hồng Nhung | 1/9/1989 | GV | Bác sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
98 | Bùi Đức Hiển | 9/27/1990 | GV | Bác sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
99 | Đào Trọng Dương | 7/21/1990 | GV | Bác sĩ | Bệnh học nội khoa | x | Nội | |
100 | Nguyễn Ngọc Hùng | 4/14/1964 | GVC | Bác sĩ chuyên khoa C2 | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
101 | Phạm Văn Duyệt | 4/13/1960 | PGS.TS | PGS.TS | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
102 | Nguyễn Trọng Hưng | 10/16/1959 | GVC | Bác sĩ chuyên khoa C2 | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
103 | Nguyễn Mạnh Thắng | 12/8/1978 | GV | Thạc sĩ | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
104 | Nguyễn Trung Thành | 10/28/1987 | GV | Thạc sĩ | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
105 | Phạm Xuân Hùng | 7/21/1973 | GV | Thạc sĩ | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
106 | Phạm Văn Thương | 2/26/1978 | GV | Thạc sĩ | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
107 | Đỗ Minh Tùng | 9/23/1986 | GV | BS Nội trú | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
108 | Nguyễn Đức Tiến | 12/19/1986 | GV | BS Nội trú | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
109 | Ngô Bình Nguyên | 5/26/1984 | GV | BS Nội trú | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
110 | Phạm Quốc Hiệu | 5/2/1987 | GV | Bác sĩ | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
111 | Nguyễn Thị Thành | 8/10/1987 | GV | Bác sĩ | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
112 | Đồng Minh Hùng | 2/5/1988 | GV | Bác sĩ | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
113 | Nguyễn Trung Thành | 5/21/1990 | GV | Bác sĩ | Ngoại khoa | x | Ngoại | |
114 | Trần Thị Hoà | 1/27/1982 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Anh_SP | x | Ngoại ngữ | |
115 | Nguyễn Thị Hiền | 11/30/1968 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Pháp | x | Ngoại ngữ | |
116 | Trần Thị Hà Giang | 7/11/1989 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Pháp | x | Ngoại ngữ | |
117 | Nguyễn Thị Trà Phương | 2/13/1988 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Pháp | x | Ngoại ngữ | |
118 | Bùi Thị ánh Tuyết | 4/3/1984 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Anh_SP | x | Ngoại ngữ | |
119 | Đồng Quỳnh Trang | 7/12/1983 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Anh_SP | x | Ngoại ngữ | |
120 | Trịnh Thị Thu Trang | 2/19/1985 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Pháp_SP | x | Ngoại ngữ | |
121 | Nguyễn Ngọc Toàn | 7/11/1983 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Anh_SP | x | Ngoại ngữ | |
122 | Đào Thị Mỹ Hạnh | 10/20/1982 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Anh_SP | x | Ngoại ngữ | |
123 | Lê Thị Hồng Duyên | 1/15/1982 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Anh_SP | x | Ngoại ngữ | |
124 | Phạm Bích Ngọc | 9/7/1983 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Anh_SP | x | Ngoại ngữ | |
125 | Cao Thị Phương Dung | 9/20/1981 | GV | Thạc sĩ | Tiếng Pháp_SP | x | Ngoại ngữ | |
126 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7/27/1988 | GV | Đại học | Cử nhân Tiếng Anh | x | Ngoại ngữ | |
127 | Đỗ Phương Linh Chi | 7/20/1989 | GV | Đại học | Tiếng Anh_SP | x | Ngoại ngữ | |
128 | Đặng Văn Chức | 9/3/1962 | GVC | Tiến sĩ | Nhi khoa | x | Nhi | |
129 | Đinh Văn Thức | 6/18/1962 | PGS | PGS.TS | Nhi khoa | x | Nhi | |
130 | Nguyễn Ngọc Sáng | 5/15/1958 | GVC | PGS.TS | Nhi khoa | x | Nhi | |
131 | Vũ Văn Quang | 5/3/1974 | GV | Tiến sĩ | Tiến sĩ nhi khoa | x | Nhi | |
132 | Đinh Dương Tùng Anh | 2/26/1988 | GV | Thạc sĩ | Sinh học tế bào-Sinh lý-SLB | x | Nhi | |
133 | Chu Thị Hà | 6/9/1985 | GV | Thạc sĩ | Nhi khoa | x | Nhi | |
134 | Nguyễn Bùi Bình | 10/6/1986 | GV | Thạc sĩ | Nhi khoa | x | Nhi | |
135 | Trần Thị Thắm | 5/17/1984 | GV | Thạc sĩ | Nhi khoa | x | Nhi | |
136 | Trịnh Thị Thuần | 12/25/1984 | GV | Thạc sĩ | Nhi khoa | x | Nhi | |
137 | Đặng Thị Ngoan | 1/17/1985 | GV | BS Nội trú | Nhi khoa | x | Nhi | |
138 | Hà Thị Thu Huyền | 12/3/1988 | GV | Bác sĩ nội trú | Nhi khoa | x | Nhi | |
139 | Phạm Thị Ngọc | 2/27/1986 | GV | Bác sĩ nội trú | Nhi khoa | x | Nhi | |
140 | Vũ Thị ánh Hồng | 3/22/1988 | GV | Bác sĩ | Nhi khoa | x | Nhi | |
141 | Trần Thị Hải Yến | 12/14/1987 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Nhi | |
142 | Nguyễn Thị Trang | 7/20/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Nhi | |
143 | Nguyễn Việt Hà | 9/25/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Nhi | |
144 | Trần Đức Tâm | 2/23/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Nhi | |
145 | Đào Công Tiến | 10/29/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Nhi | |
146 | Bùi Thị Bích Ngọc | 6/14/1979 | GV | Thạc sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Phục hồi chức năng | |
147 | Vũ Văn Tuý | 8/20/1959 | GVC | Thạc sĩ | Phục hồi chức năng | x | Phục hồi chức năng | |
148 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 4/5/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Phục hồi chức năng | |
149 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | 9/6/1987 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Phục hồi chức năng | |
150 | Đoàn Thị Thanh Hà | 1/25/1986 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Phục hồi chức năng | |
151 | Ngô Thị Uyên | 1/30/1974 | GVC | Tiến sĩ | Sản phụ khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
152 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 12/9/1979 | GV | Thạc sĩ | Sản phụ khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
153 | Thái Thị Huyền | 1/8/1982 | GV | Thạc sĩ | Sản phụ khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
154 | Bùi Thị Minh Thu | 9/17/1977 | GV | Thạc sĩ | Sản phụ khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
155 | Đào Thị Hải Yến | 7/12/1972 | GVC | Thạc sĩ | Sản phụ khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
156 | Lê Anh Nam | 1/2/1988 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
157 | Nguyễn Thị Việt Anh | 2/2/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
158 | Nguyễn Thị Mai Phương | 11/30/1986 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
159 | Đỗ Quang Anh | 7/8/1984 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
160 | Nguyễn Thu Trang | 10/5/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
161 | Bùi Văn Hiếu | 4/13/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
162 | Nguyễn Phương Lan | 10/16/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
163 | Nguyễn Thị Hường | 12/27/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sản - Phụ khoa | |
164 | Nguyễn Thị Hương Quế | 7/4/1982 | Trợ giảng | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Sản - Phụ khoa | |
165 | Nguyễn Thị Quỳnh Thơ | 3/22/1974 | GVC | Tiến sĩ | Sinh học di truyền | x | Di truyền | |
166 | Nguyễn Thị Tươi | 12/7/1972 | GVC | Thạc sĩ | Sinh học | x | Sinh học | |
167 | Nguyễn Thị Hải | 11/11/1984 | GV | Thạc sĩ | Sinh học | x | Sinh học | |
168 | Lê Thị Thu Huyền | 8/28/1978 | GV | Thạc sĩ | Sinh học/Sinh trắc học | x | Sinh học | |
169 | Phạm Thị Hồng Thuý | 12/14/1981 | GV | Thạc sĩ | Di truyền | x | Di truyền | |
170 | Vũ Thị Thơm | 9/30/1986 | GV | Thạc sĩ | Sinh học | x | Di truyền | |
171 | Lê Hiền Giang | 9/6/1988 | GV | Cử nhân | Sinh học môi trường | x | Sinh học | |
172 | Nguyễn Văn Mùi | 8/5/1955 | PGS.TS | PGS.TS | Sinh lý | x | Sinh lý | |
173 | Đào Thu Hồng | 6/10/1976 | GV | Thạc sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sinh lý | |
174 | Phạm Thị Nguyên | 1/8/1985 | GV | Thạc sĩ | Sinh lý | x | Sinh lý | |
175 | Vũ Thành Đông | 11/20/1961 | GVC | Thạc sĩ | Y đa khoa | x | Sinh lý | |
176 | Trần Thị Quỳnh Trang | 4/30/1987 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Sinh lý | |
177 | Vũ Văn Sản | 10/31/1963 | PGS.TS | PGS.TS | Tai - Mũi - Họng | x | Tai mũi họng | |
178 | Tạ Hùng Sơn | 2/23/1983 | GV | Thạc sĩ | Tai - Mũi - Họng | x | Tai mũi họng | |
179 | Nguyễn Quang Đạo | 9/21/1980 | GV | Thạc sĩ | Tai - Mũi - Họng | x | Tai mũi họng | |
180 | Phùng Thị Vân Anh | 10/18/1982 | GV | Thạc sĩ | Tai - Mũi - Họng | x | Tai mũi họng | |
181 | Phùng Thị Hoà | 10/17/1985 | GV | Bác sĩ | Tai - Mũi - Họng | x | Tai mũi họng | |
182 | Trần Hồng Hạnh | 12/6/1986 | GV | Bác sĩ | Tai - Mũi - Họng | x | Tai mũi họng | |
183 | Trần Thị Thanh Thuý | 1/24/1985 | GV | Bác sĩ | Tai - Mũi - Họng | x | Tai mũi họng | |
184 | Phạm Thanh Hải | 2/27/1990 | GV | Bác sĩ | Tai - Mũi - Họng | x | Tai mũi họng | |
185 | Phạm Văn Mạnh | 7/30/1966 | PGS.TS | PGS.TS | Tâm thần học | x | Tâm thần | |
186 | Nguyễn Quang Đại | 10/16/1963 | GVC | Thạc sĩ | Tâm thần học | x | Tâm thần | |
187 | Vương Thị Thuỷ | 11/1/1984 | GV | Thạc sĩ | Tâm thần học | x | Tâm thần | |
188 | Lê Sao Mai | 3/15/1986 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Tâm thần | |
189 | Trịnh Quốc Việt | 12/23/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Tâm thần | |
190 | Nguyễn Tiến Thắng | 12/28/1959 | GVC | Thạc sĩ | Toán Tin | x | Toán | |
191 | Nguyễn Thị Hạnh Dung | 1/2/1961 | GVC | Thạc sĩ | Toán học | x | Tin | |
192 | Nguyễn Thị Chăm | 6/29/1982 | GV | Thạc sĩ | Tin học | x | Tin | |
193 | Đào Thu Hằng | 11/14/1981 | GV | Thạc sĩ | Toán học | x | Toán | |
194 | Nguyễn Ngọc Tú | 8/14/1982 | GV | Thạc sĩ | Toán học | x | Toán | |
195 | Trần Thanh Vân | 12/21/1973 | GV | Thạc sĩ | Tin học | x | Tin | |
196 | Trịnh Anh Tuấn | 5/14/1978 | GV | Đại học | Tin học | x | Tin | |
197 | Đoàn Văn Thành | 11/7/1972 | Trợ giảng | Đại học | Tin học_SP | x | Tin | |
198 | Ngô Văn Dũng | 6/16/1969 | GV | Thạc sĩ | Thần kinh | x | Thần kinh | |
199 | Nguyễn Tuấn Lượng | 1/10/1982 | GV | Thạc sĩ | Thần kinh | x | Thần kinh | |
200 | Đào Thị Hồng Hải | 6/16/1981 | GV | Thạc sĩ | Thần kinh | x | Thần kinh | |
201 | Chu Thị Thuận | 6/10/1985 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Thần kinh | |
202 | Phạm Thị Vân Anh | 9/22/1976 | GV | Thạc sĩ | Truyền nhiễm | x | Truyền nhiễm | |
203 | Nguyễn Văn Hoàn | 8/28/1985 | GV | Thạc sĩ | Truyền nhiễm | x | Truyền nhiễm | |
204 | Trần Thị Liên | 10/27/1979 | GV | Thạc sĩ | Truyền nhiễm | x | Truyền nhiễm | |
205 | Trần Thị Thoa | 9/26/1988 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Truyền nhiễm | |
206 | Nguyễn Thị Phương | 10/3/1985 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Truyền nhiễm | |
207 | Hoàng Thị Thía | 12/25/1985 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Truyền nhiễm | |
208 | Lê Quang Khương | 8/12/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ | x | Truyền nhiễm | |
209 | Nguyễn Lam Hòa | 9/13/1956 | PGS.TS | PGS.TS | Ung thư | x | Ung thư | |
210 | Lê Thị Huyền Sâm | 12/30/1982 | GV | Thạc sĩ | Ung thư | x | Ung thư | |
211 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2/14/1987 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Ung thư | |
212 | Nguyễn Đức Hưng | 3/27/1986 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Ung thư | |
213 | Lê Văn Long | 8/10/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Ung thư | |
214 | Nguyễn Hùng Cường | 9/29/1971 | GVC | Tiến sĩ | Vi sinh học | x | Vi sinh | |
215 | Hoàng Thi Hải Yến | 2/4/1977 | GV | Thạc sĩ | Vi sinh học | x | Vi sinh | |
216 | Hà Thị Bích Ngọc | 5/23/1982 | GV | Tiến sĩ | Hoá sinh học | x | Vi sinh | |
217 | Trần Thị Vượng | 4/25/1985 | GV | Thạc sĩ | Vi sinh | x | Vi sinh | |
218 | Trịnh Thị Hằng | 1/30/1987 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Vi sinh | |
219 | Phạm Thị Tâm | 9/20/1985 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Vi sinh | |
220 | Nguyễn Trường Sơn | 7/10/1955 | GS.TS | GS.TS | Y học biển | x | Y học biển | |
221 | Nguyễn Văn Tâm | 7/27/1981 | GV | Thạc sĩ | Y tế cộng cộng | x | Y học biển | |
222 | Nguyễn Văn Thành | 10/27/1979 | GV | Thạc sĩ | Y tế cộng cộng | x | Y học biển | |
223 | Đỗ Thị Hải | 12/12/1984 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Y học biển | |
224 | Đoàn Thị Phương | 10/15/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Y học biển | |
226 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 9/19/1974 | GVC | Tiến sĩ | Y học cổ truyền | x | Y học cổ truyền | |
225 | Lương Trần Khuê | 4/18/1958 | GVC | Tiến sĩ | Y học cổ truyền | x | Y học cổ truyền | |
227 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 7/24/1982 | GV | Thạc sĩ | Y học cổ truyền | x | Y học cổ truyền | |
228 | Nguyễn Minh Thụy | 4/22/1963 | GVC | Thạc sĩ | Y học cổ truyền | x | Y học cổ truyền | |
229 | Đoàn Mỹ Hạnh | 4/17/1971 | GV | Bác sĩ chuyên khoa C1 | Y học cổ truyền | x | Y học cổ truyền | |
230 | Khúc Thị Song Hương | 6/30/1987 | GV | Bác sĩ | Y học cổ truyền | x | Y học cổ truyền | |
231 | Phạm Hải Dương | 1/9/1988 | GV | Bác sĩ | Y học cổ truyền | x | Y học cổ truyền | |
232 | Lê Ngọc Sơn | 1/6/1983 | GV | Bác sĩ | Y học cổ truyền | x | Y học cổ truyền | |
233 | Nguyễn Thị Thúy | 3/13/1987 | GV | Bác sĩ | Y học cổ truyền | x | Y học cổ truyền | |
234 | Nguyễn Phú Nghĩa | 7/17/1959 | GVC | Thạc sĩ | Lý sinh | x | Lý sinh | |
235 | Phạm Thị Vân | 7/7/1979 | GV | Thạc sĩ | Lý sinh | x | Lý sinh | |
236 | Nguyễn Thị Hiền | 10/2/1982 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Lý sinh | |
237 | Đào Việt Phương | 12/26/1991 | GV | CN Vật lý | Vật lý | x | Lý sinh | |
238 | Nguyễn Văn Hùng | 8/16/1960 | PGS | PGS.TS | Dược lý | x | Dược lý | |
239 | Lê Huy | 9/11/1958 | GVC | Tiến sĩ | Dược học | x | Dược học | |
240 | Nguyễn Thị Thu Phương | 12/16/1985 | GV | Thạc sĩ | Nội Khoa | x | Dược lý | |
241 | Ngô Thị Thu Hằng | 1/1/1984 | GV | Thạc sĩ | Dược lý | x | Dược học | |
242 | Phạm Thúy Hằng | 4/7/1976 | GV | Thạc sĩ | Nội khoa | x | Dược lý | |
243 | Phạm Văn Trường | 10/10/1983 | GV | Thạc sĩ | Dược lý | x | Dược học | |
244 | Đỗ Thị Hà Phương | 10/30/1984 | GV | Thạc sĩ | Dược lý | x | Dược học | |
245 | Phạm Thị Anh | 3/15/1986 | GV | Thạc sĩ | Dược học | x | Dược học | |
246 | Ninh Thị Kim Thu | 8/8/1987 | GV | Thạc sĩ | Dược lý học | x | Dược học | |
247 | Bùi Hải Ninh | 1/24/1982 | GV | Thạc sĩ | Hoá dược | x | Hóa dược | |
248 | Nguyễn Thị Thu Hương | 10/10/1962 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Dược lý | |
249 | Nguyễn Thị Mai Loan | 5/24/1981 | GV | Thạc sĩ | Dược học | x | Dược học | |
250 | Cao Đức Tuấn | 12/16/1980 | GV | Thạc sĩ | Hóa học | x | Kiểm nghiệm | |
251 | Ngô Thị Quỳnh Mai | 11/20/1984 | GV | Thạc sĩ | Dược lý | x | Dược học | |
252 | Nguyễn Minh Thảo | 3/28/1991 | Bác sĩ | Bác sĩ | Bác sĩ | x | Dược lý | |
253 | Lưu Quang Huy | 9/21/1990 | GV | Dược sĩ | Dược sĩ | x | Hóa dược | |
254 | Nguyễn Thanh Tâm | 11/29/1990 | GV | Dược sĩ | Dược sĩ | x | Dược học | |
255 | Lê Thị Thuỳ Linh | 12/14/1990 | GV | Dược sĩ | Dược sĩ | x | Dược học | |
256 | Đinh Thị Quyên | 7/12/1989 | GV | Dược sĩ | Dược sĩ | x | Dược học | |
257 | Trần Thị Ngân | 12/22/1989 | GV | Dược sĩ | Dược lý | x | Dược học | |
258 | Thái Lan Anh | 2/25/1974 | GVC | Tiến sĩ | Y tế công cộng | x | Điều dưỡng | |
259 | Phạm Thi Thư | 1/26/1980 | GV | Thạc sĩ | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
260 | Lê Thị Nhung | 2/2/1976 | GV | Thạc sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Điều dưỡng | |
261 | Nguyễn Thị Anh Thư | 10/6/1982 | GV | Thạc sĩ | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
262 | Lại Thị Nguyệt Hằng | 11/11/1962 | GVC | Thạc sĩ -BSCKII | Sản phụ khoa | x | Điều dưỡng | |
263 | Phạm Thị Tuyết | 11/27/1985 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Điều dưỡng | |
264 | Nguyễn Thị Phương | 9/5/1987 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Điều dưỡng | |
265 | Bùi Thị Thanh Mai | 11/1/1983 | GV | Thạc sĩ | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
281 | Nguyễn Thanh Xuân | 9/14/1987 | GV | Thạc sĩ | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
266 | Hoàng Thị Duyên | 4/9/1988 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Điều dưỡng | |
267 | Lương Thị Thu Giang | 7/20/1989 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Điều dưỡng | |
268 | Vũ Thị Cẩm Doanh | 5/9/1989 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
270 | Hoàng Tuấn Anh | 9/19/1991 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
271 | Đỗ Thị Thu Huyền | 11/4/1991 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
272 | Đỗ Thị Ninh | 4/24/1990 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
273 | Nguyễn Thị Hòa | 9/25/1990 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
274 | Nguyễn Thị Thu Hương | 2/25/1986 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
275 | Phạm Thị Thu Hương | 6/11/1986 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
276 | Lê Thị Thu Hằng | 4/3/1988 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
277 | Đỗ Thị Lan Anh | 5/18/1988 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
278 | Đỗ Thị Tuyết Mai | 9/2/1988 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
279 | Hoàng Thị Oanh | 1/20/1989 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
280 | Trần Thùy Dương | 1/30/1989 | GV | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
269 | Đỗ Như Quỳnh | 10/18/1984 | Trợ giảng | Cử nhân ĐD | Điều dưỡng | x | Điều dưỡng | |
282 | Bạch Thị Như Quỳnh | 10/24/1975 | GV | Tiến sĩ | Sinh hoá phân tử | x | Sinh hóa phân tử | |
283 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 12/4/1978 | GV | Tiến sĩ | Hóa - Sinh_SP | x | Hóa sinh | |
284 | Ngô Thị Mai Hương | 1/28/1984 | GV | Thạc sĩ | Ths Sinh lý động vật | x | Xét nghiệm y học | |
285 | Lê Thị Hồng Thu | 2/23/1987 | GV | Thạc sĩ | Sinh học | x | Xét nghiệm y học | |
286 | Phạm Thị Lộc | 10/23/1986 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Xét nghiệm y học | |
287 | Mạc Thị Tịnh | 11/22/1990 | GV | Đại học | Kỹ thuật y học | x | Xét nghiệm y học | |
289 | Vũ Thị Nữ | 4/1/1991 | GV | Cử nhân Kỹ thuật y học | Xét nghiệm y học | x | Xét nghiệm y học | |
290 | Trần Minh Công | 9/23/1991 | GV | Cử nhân Kỹ thuật y học | Xét nghiệm y học | x | Xét nghiệm y học | |
291 | Trần Thị Phương Hạnh | 8/15/1991 | GV | Cử nhân Kỹ thuật y học | Xét nghiệm y học | x | Xét nghiệm y học | |
292 | Nguyễn Văn Thảnh | 4/16/1991 | GV | Cử nhân Kỹ thuật y học | Xét nghiệm y học | x | Xét nghiệm y học | |
288 | Nguyễn Thị Hồng | 5/31/1992 | Trợ giảng | Đại học | Cử nhân KTYH | x | Xét nghiệm y học | |
293 | Trịnh Văn Khương | 4/4/1991 | Trợ giảng | Cử nhân điều dưỡng | Xét nghiệm y học | x | Xét nghiệm y học | |
295 | Phạm Văn Liệu | 2/3/1955 | PGS.TS | PGS.TS | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
294 | Nguyễn Văn Hợi | 9/10/1958 | GV | Bác sĩ chuyên khoa C1 | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
296 | Nguyễn Thị Phương Anh | 9/24/1969 | GV | Thạc sĩ | Răng hàm mặt | x | Răng hàm mặt | |
297 | Phạm Thị Hồng Thùy | 1/6/1983 | GV | Thạc sĩ | Răng hàm mặt | x | Răng hàm mặt | |
298 | Trần An Huy | 12/13/1971 | GV | Thạc sĩ | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
299 | Vũ Quang Hưng | 4/24/1975 | GV | Thạc sĩ | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
300 | Đồng Thị Mai Hương | 1/16/1979 | GV | Thạc sĩ | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
302 | Nguyễn Thị Thu Hà | 8/16/1989 | GV | Bác sĩ | Răng Hàm Mặt | x | Răng hàm mặt | |
303 | Nguyễn Thị Ninh | 8/24/1978 | GV | Bác sĩ | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
305 | Đỗ Quốc Uy | 9/21/1985 | GV | Bác sĩ | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
306 | Đoàn Trung Hiếu | 8/8/1982 | GV | Bác sĩ | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
307 | Nguyễn Đức Tín | 10/20/1986 | GV | Bác sĩ | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
308 | Phạm Thanh Hải | 5/7/1984 | GV | Bác sĩ | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
309 | Lương Xuân Quỳnh | 10/16/1984 | GV | Bác sĩ | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
310 | Nguyễn Minh Tuân | 11/11/1981 | GV | Bác sĩ | Răng - Hàm - Mặt | x | Răng hàm mặt | |
301 | Phan Thị Thanh Giang | 1/21/1987 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Răng hàm mặt | |
304 | Vũ Thị Xuân | 6/22/1985 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Răng hàm mặt | |
311 | Lê Thị Thùy Ly | 10/2/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Răng hàm mặt | |
312 | Nguyễn Tiến Đức | 10/24/1990 | GV | Bác sĩ | Bác sĩ đa khoa | x | Răng hàm mặt | |
313 | Phạm Văn Hán | 1/10/1957 | PGS | PGS.TS | Dịch tễ học | x | Dịch tễ học | |
314 | Nguyễn Bá Dụng | 10/25/1955 | GVC | BSCKII | Y học xã hội & tổ chức y tế | x | Y học xã hội & tổ chức y tế | |
315 | Dương Thị Hương | 8/7/1965 | GVC | Tiến sĩ | Dịch tễ học | x | Dịch tễ học | |
316 | Phạm Minh Khuê | 3/13/1978 | GV | Tiến sĩ | Vệ sinh dịch tễ | x | Vệ sinh dịch tễ | |
317 | Hoàng Thị Giang | 8/7/1985 | GV | Thạc sĩ/BSNT | Y tế công cộng | x | Vệ sinh dịch tễ | |
318 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 9/30/1986 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Dịch tễ học | |
319 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2/21/1978 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Vệ sinh dịch tễ | |
320 | Phạm Thị Minh Tâm | 9/13/1980 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Y học xã hội | |
321 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 12/27/1985 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Vệ sinh dịch tễ | |
322 | Trần Thị Thúy Hà | 10/23/1971 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Y học xã hội | |
323 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 11/23/1975 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Dịch tễ học | |
324 | Chu Khắc Tân | 2/2/1977 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Dịch tễ học | |
325 | Nguyễn Thanh Hải | 11/7/1987 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Vệ sinh dịch tễ | |
326 | Trần Thị Bích Hồi | 1/2/1974 | GVC | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Y học xã hội | |
327 | Nguyễn Thị Thắm | 4/9/1980 | GV | Thạc sĩ | Y tế công cộng | x | Vệ sinh dịch tễ | |
328 | Lê Trần Tuấn Anh | 6/20/1989 | GV | Bác sĩ | Y học dự phòng | x | Y học xã hội | |
329 | Nguyễn Quang Đức | 12/5/1989 | GV | Bác sĩ | Y học dự phòng | x | Vệ sinh dịch tễ | |
330 | Hoàng Thị Hoa Lê | 2/22/1989 | GV | Bác sĩ | Y học dự phòng | x | Dịch tễ học | |
331 | Bùi Thị Hương | 10/24/1991 | Trợ giảng | Cử nhân KTXN | Kỹ thuật xét nghiệm | x | Y tế công cộng |
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn từ website Trường Đại học Y Dược Hải Phòng là vi phạm bản quyền.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn